Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clearly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɪr.li/
Hoa Kỳ
[ˈklɪr.li]
Phó từ
sửa
clearly
/ˈklɪr.li/
Rõ ràng
,
sáng sủa
,
sáng tỏ
.
to speak
clearly
— nói rõ ràng
Cố nhiên
,
hẳn
đi
rồi
(trong câu trả lời).
Tham khảo
sửa
"
clearly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)