Tiếng Pháp

sửa
 
claire

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/
Giống cái claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/

claire

  1. Sáng, sáng sủa; trong.
    Un feu clair — một bếp lửa sáng
    Chambre très claire — phòng rất sáng sủa
    Style clair — lời văn sáng sủa
    Eau claire — nước trong
  2. Rõ ràng, minh bạch.
    Prononciation claire — sự phát âm rõ ràng
  3. () Màu nhạt.
    Gants clairs — găng màu nhạt
  4. Sáng loáng.
    Acier clair des épées — thép gươm sáng loáng
  5. Loãng, thưa.
    Sirop clair — xi rô loãng
    Toile claire — vải thưa
  6. Sáng suốt.
    Esprit clair — trí óc sáng suốt
  7. Hiển nhiên.
    Preuve claire — chứng cứ hiển nhiên
    argent clair — tiền mặt
    c’est de l’eau claire — nhạt nhẽo, chẳng có gì sâu sắc
    clair comme le jour — rõ như ban ngày
    son affaire est claire — nó khó lòng thoát được

Từ đồng âm

sửa

Phó từ

sửa

claire

  1. Rõ ràng, sáng suốt.
    Voir clair — thấy rõ ràng, thấy sáng suốt
  2. Không dày, thưa.
    Semé clair — gieo thưa
    clair et net — rõ ràng dứt khoát
    Parler clair et net — nói rõ ràng dứt khoát
    Toucher mille francs clair et net — nhận một nghìn frăng tròn
    en clair — rõ nét, rõ hình

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
claire
/klɛʁ/
claires
/klɛʁ/

claire

  1. Chỗ quang.
    Les clairs d’un bois — những chỗ quang trong rừng
  2. Chỗ sáng, đám sáng (trên một bức tranh, đối với đám tối).
  3. Chỗ sờn.
    Raccommoder les clairs d’un pantalon — vá những chỗ sờn ở quần
  4. Chỗ dệt nhảy sợi.
    clair de lune — sáng trăng
    dépêche en clair — điện tín bằng chữ thường
    le plus clair de — phần chủ yếu nhất; phần lớn
    Passer le plus clair de la journée dans les bureaux — để phần lớn ngày ở phòng giấy
    mettre au clair — viết ra rõ ràng
    mettre sabre au clair — rút gươm ra
    tirer au clair — làm cho ra manh mối

Tham khảo

sửa