giao cấu

(Đổi hướng từ Giao cấu)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ kəw˧˥jaːw˧˥ kə̰w˩˧jaːw˧˧ kəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ kəw˩˩ɟaːw˧˥˧ kə̰w˩˧

Động từ

sửa

giao cấu

  1. (Giữa 2 hay nhiều cá thể động vật) Hành vi cùng nhau tiếp xúc, thâm nhập bộ phận sinh dục của các cá thể để thực hiện chức năng sinh sản hay chỉ nhằm đạt khoái cảm tình dục. Các từ lóng đồng nghĩa gồm đụ, địt, chịch, dập, giã, xoạc, phang, nện, làm tình, mây mưa, nếm/ biết mùi đời,..v..v

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa