Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoái cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːj
˧˥
ka̰ːm
˧˩˧
kʰwa̰ːj
˩˧
kaːm
˧˩˨
kʰwaːj
˧˥
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaːj
˩˩
kaːm
˧˩
xwa̰ːj
˩˧
ka̰ːʔm
˧˩
Từ nguyên
sửa
Khoái
:
vui
thích
;
cảm
:
rung động
Danh từ
sửa
khoái cảm
Mối
xúc động
một cách
vui
sướng
.
Có
khoái cảm
khi đọc một bài thơ hay.
Tham khảo
sửa
"
khoái cảm
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)