Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 快感.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwaːj˧˥ ka̰ːm˧˩˧kʰwa̰ːj˩˧ kaːm˧˩˨kʰwaːj˧˥ kaːm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwaːj˩˩ kaːm˧˩xwa̰ːj˩˧ ka̰ːʔm˧˩

Danh từ

sửa

khoái cảm

  1. Mối xúc động một cách vui sướng.
    khoái cảm khi đọc một bài thơ hay.

Tham khảo

sửa