Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xoạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swa̰ːʔk
˨˩
swa̰ːk
˨˨
swaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swak
˨˨
swa̰k
˨˨
Động từ
sửa
xoạc
Dang
chân
rộng
ra
hết
cỡ
.
Đứng
xoạc
chân.
Rách
toạc
ra.
Áo bị
xoạc
một miếng ở vai.
Hành vi
giao phối
,
giao cấu
(
từ ngữ
tục tĩu
), như
đụ
,
địt
,
chịch
,
phang
, v.v.