Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
tï̤ŋ
˨˩
laːm
˧˧
tïn
˧˧
laːm
˨˩
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
tïŋ
˧˧
Động từ
sửa
làm tình
Thực hiện việc
tình dục
.