Xem thêm: chich, Chich, chích, ch'ich'

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

So sánh với chích.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭ̈ʔk˨˩ʨḭ̈t˨˨ʨɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˨˨ʨḭ̈k˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

chịch

  1. (thô tục) Hành vi giao phối, giao cấu.

Đồng nghĩa sửa