Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
chich
,
Chich
,
chích
,
và
ch'ich'
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
So sánh với
chích
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ̈ʔk
˨˩
ʨḭ̈t
˨˨
ʨɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïk
˨˨
ʨḭ̈k
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chích
Động từ
chịch
(
thô tục
)
Hành vi
giao phối
,
giao cấu
.
Đồng nghĩa
sửa
đụ
địt
xoạc
phang