địt
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔt˨˩ | ɗḭt˨˨ | ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗit˨˨ | ɗḭt˨˨ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
địt
Dịch
- Hành vi giao phối giữa 2 cá thể cùng loài có giới tính khác nhau.
- Tiếng Anh : to fuck
- Tiếng Trung Quốc : 肏
- ( địa phương ) Đánh rắm, trung tiện.
Tham khảo
- "địt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)