Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
生產
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
sa̰ːn
˧˩˧
ʂïn
˧˥
ʂaːŋ
˧˩˨
ʂɨn
˧˧
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
ʂaːn
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
sinh
sản
Đẻ
ra;
Nảy nở
ra.
Loài ruồi
sinh sản
rất nhanh.
Tham khảo
sửa
"
sinh sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)