ví dụ:
  • đang tải…

Wiktionary tiếng Việt

từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 283,992 từ
thuộc về 1.089 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi

Hình nền: Bộ chữ cái nam châm dán trên cửa tủ lạnh.

Thông báo

  • 20 tháng 10 năm 2021:
    • Một cuộc biểu quyết thay Trang Chính mới đang được tiến hành.
    • Cuộc “Cách mạng cải tiến Wiktionary tiếng Việt” chính thức được tiến hành trên mọi mặt.
    • Wikipedia
    • Wikibooks
    • Wikisource
    • Wikiquote
    • Wikispecies
    • Wikinews
    • Wikiversity
    • Wikivoyage
    • Commons
    • Wikidata
    • Meta-Wiki

    Đây là Trang Chính đã từng sử dụng của Wiktionary từ ngày 16 tháng 1 năm 2012 đến ngày 4 tháng 11 năm 2021. Xem Trang Chính hiện tại.
    Xem thêm lịch sử Trang Chính tại Wiktionary:Lịch sử Trang Chính.