Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθilɡliθeˈɾoles/ [a.θil.ɣ̞li.θeˈɾo.les]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asilɡliseˈɾoles/ [a.sil.ɣ̞li.seˈɾo.les]
  • Vần: -oles
  • Tách âm tiết: a‧cil‧gli‧ce‧ro‧les

Danh từ

sửa

acilgliceroles

  1. Dạng số nhiều của acilglicerol.