Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθjeɾtos/ [aˈθjeɾ.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈsjeɾtos/ [aˈsjeɾ.t̪os]
  • Vần: -eɾtos
  • Tách âm tiết: a‧cier‧tos

Danh từ

sửa

aciertos  sn

  1. Dạng số nhiều của acierto.