Wiktionary:Thống kê
Wiktionary tiếng Việt bây giờ |
---|
|
|
Trang này cung cấp chi tiết về thống kê của Wiktionary tiếng Việt.
Tiến triển
sửa279 000 | 280 000 | 281 000 | ||
|
Wiktionary tiếng Việt hiện có 1054 ngôn ngữ với 280.163 mục từ (kể cả các từ cùng chữ được tập hợp trong một mục từ đa ngữ).
Bảng thống kê số mục từ theo thể loại ngôn ngữ
sửaPhiên bản ngôn ngữ theo tổng số mục từ
sửaXem thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.
Thống kê trước đây
sửaKhác
sửa- Bảng tần số – thống kê ngôn ngữ học