Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤wŋ˨˩ ŋɨ̰ʔk˨˩ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨ləwŋ˨˩ ŋɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˧ ŋɨk˨˨ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨

Danh từ

sửa

lồng ngực

  1. Khoảng trong vòng xương sống, xương sườnxương ức.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa