lồng ngực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤wŋ˨˩ ŋɨ̰ʔk˨˩ | ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨ | ləwŋ˨˩ ŋɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləwŋ˧˧ ŋɨk˨˨ | ləwŋ˧˧ ŋɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửalồng ngực
- Khoảng trong vòng xương sống, xương sườn và xương ức.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lồng ngực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)