ácidos úricos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửa- Dạng số nhiều của ácido úrico.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈuɾikos/ [ˌa.θi.ð̞os ˈu.ɾi.kos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈuɾikos/ [ˌa.si.ð̞os ˈu.ɾi.kos]
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos ú‧ri‧cos
Danh từ
sửa- Dạng số nhiều của ácido úrico