Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

ácidos úricos

  1. Dạng số nhiều của ácido úrico.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈuɾikos/ [ˌa.θi.ð̞os ˈu.ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈuɾikos/ [ˌa.si.ð̞os ˈu.ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos ú‧ri‧cos

Danh từ

sửa

ácidos úricos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido úrico