Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

acimuts

  1. Dạng số nhiều của acimut.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθiˈmuts/ [a.θiˈmut̪s]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asiˈmuts/ [a.siˈmut̪s]
  • Vần: -uts
  • Tách âm tiết: a‧ci‧muts

Danh từ

sửa

acimuts

  1. Dạng số nhiều của acimut.