handling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahandling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của handle.
Danh từ
sửahandling
- Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)).
- Tội chứa chấp hàng ăn cắp.
- Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ).
Tham khảo
sửa- "handling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)