Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθilaˈθjones/ [a.θi.laˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asilaˈsjones/ [a.si.laˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧ci‧la‧cio‧nes

Danh từ

sửa

acilaciones

  1. Dạng số nhiều của acilación.