Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Yaaku
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ/
Danh từ
sửa
lei
số nhiều
lei /lei/
/ˈleɪ/
Đồng
lây
(tiền Ru-ma-ni) ((cũng)
ley
).
Tham khảo
sửa
"
lei
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Yaaku
sửa
Danh từ
sửa
lei
mặt trăng
.