Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lei số nhiều lei /lei/ /ˈleɪ/

  1. Đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley).

Tham khảo

sửa

Tiếng Yaaku

sửa

Danh từ

sửa

lei

  1. mặt trăng.