thus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈðəs/
Hoa Kỳ | [ˈðəs] |
Phó từ
sửathus /ˈðəs/
- Vậy, như vậy, như thế.
- he spoke thus — hắn nói như vậy
- Vì vậy, vì thế, vậy thì.
- Đến đó, đến như thế.
- thus far — đến đó
- thus much — bấy nhiêu đó
Tham khảo
sửa- "thus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)