thereby
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ðɛr.ˈbɑɪ/
Hoa Kỳ | [ðɛr.ˈbɑɪ] |
Phó từ
sửathereby /ðɛr.ˈbɑɪ/
- Bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó.
- Có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó.
- thereby hangs a tale — có một câu chuyện dính dáng tới cái đó
Tham khảo
sửa- "thereby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)