Tiếng Miến Điện

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali sambandha.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /θàɴbàɴda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: sambandha. • ALA-LC: sambandha • BGN/PCGN: thanbanda. • Okell: thañbañdá

Danh từ

sửa

သမ္ဗန္ဓ (sambandha.)

  1. liên từ