Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trầm tư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤m
˨˩
tɨ
˧˧
tʂəm
˧˧
tɨ
˧˥
tʂəm
˨˩
tɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəm
˧˧
tɨ
˧˥
tʂəm
˧˧
tɨ
˧˥˧
Tính từ
sửa
trầm tư
Sự
tĩnh lặng
và
tập trung
của con người khi đang
suy ngẫm
,
tìm hiểu
.
Nét mặt
trầm tư
.