просвет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosvét |
khoa học | prosvet |
Anh | prosvet |
Đức | proswet |
Việt | proxvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросвет gđ
- (светлая полоса) luồng ánh sáng, tia sáng, khe sáng
- (в небе) khoảng trời hé sáng; перен. niềm vui, hạnh phúc, hy vọng, triền vọng.
- жизнь без просвета — cuộc sống không có triển vọng gì
- (промежток) khoảng trống, quãng trống, khe hở.
- (архит.) Bề rộng của cửa.
- (на погонах) vạch, gạch.
Tham khảo
sửa- "просвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)