Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

просвет

  1. (светлая полоса) luồng ánh sáng, tia sáng, khe sáng
  2. (в небе) khoảng trời sáng; перен. niềm vui, hạnh phúc, hy vọng, triền vọng.
    жизнь без просвета — cuộc sống không có triển vọng gì
  3. (промежток) khoảng trống, quãng trống, khe hở.
  4. (архит.) Bề rộng của cửa.
  5. (на погонах) vạch, gạch.

Tham khảo

sửa