Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiə̤n˨˩tʂiəŋ˧˧tʂiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂiən˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

triền

  1. Dải đấthai bên bờ một con sông lớn.
    Triền sông.
    Hồng.
    Hà.

Tham khảo

sửa