Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɢa.zar/, [ɢɑ.zɐ̟r]
  • Tách âm: га‧зар

Danh từ

sửa

газар (gazar)

  1. đất đai.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [kɑt͡sɑr]

Danh từ

sửa

газар (gazar)

  1. Đất, đại địa, thổ địa.
  2. Địa phương, khu vực, địa khu.
  3. Địa điểm, căn cứ, phía.
  4. Điểm, phương diện.
  5. Sở, xứ, như biện sự xứ, sở nghiên cứu.
  6. Cửa hàng, bộ phục vụ.
  7. Dặm.
  8. Cuộc hành trình.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)