Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành trình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Từ nguyên
Sửa đổi
Trình:
đường đi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
ʨï̤ŋ
˨˩
han
˧˧
tʂïn
˧˧
han
˨˩
tʂɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
tʂïŋ
˧˧
Danh từ
Sửa đổi
hành trình
Đường đi qua trong một
chuyến
đi
dài
.
Ông ấy đi theo Bác Hồ trong cả cuộc
hành trình
sang Pháp.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)