ᠭᠠᠵᠠᠷ
Tiếng Mông Cổ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA:
- Nội Mông Cổ: [kɑt͡ʃɪr]
- Ngoại Mông Cổ: [kɑt͡sɑr]
Danh từ sửa
ᠭᠠᠵᠠᠷ (gaǰar)
- Đất, đại địa, thổ địa.
- Địa phương, khu vực, địa khu.
- Địa điểm, căn cứ, phía.
- Điểm, phương diện.
- Sở, xứ, như biện sự xứ, sở nghiên cứu.
- Cửa hàng, bộ phục vụ.
- Dặm.
- Cuộc hành trình.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Mông Cổ cổ điển sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Danh từ sửa
ᠭᠠᠵᠠᠷ (ɣaǰar)
- đất.
Hậu duệ sửa
- газар (gazar)