ᠭᠠᠵᠠᠷ
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửa- IPA:
- Nội Mông Cổ: [kɑt͡ʃɪr]
- Ngoại Mông Cổ: [kɑt͡sɑr]
Danh từ
sửaᠭᠠᠵᠠᠷ (gaǰar)
- Đất, đại địa, thổ địa.
- Địa phương, khu vực, địa khu.
- Địa điểm, căn cứ, phía.
- Điểm, phương diện.
- Sở, xứ, như biện sự xứ, sở nghiên cứu.
- Cửa hàng, bộ phục vụ.
- Dặm.
- Cuộc hành trình.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Mông Cổ cổ điển
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *xajar.
Danh từ
sửaᠭᠠᠵᠠᠷ (ɣaǰar)
- đất.
Hậu duệ
sửa- газар (gazar)