Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • Nội Mông Cổ: [kɑt͡ʃɪr]
    • Ngoại Mông Cổ: [kɑt͡sɑr]

Danh từ sửa

ᠭᠠᠵᠠᠷ (gaǰar)

  1. Đất, đại địa, thổ địa.
  2. Địa phương, khu vực, địa khu.
  3. Địa điểm, căn cứ, phía.
  4. Điểm, phương diện.
  5. Sở, xứ, như biện sự xứ, sở nghiên cứu.
  6. Cửa hàng, bộ phục vụ.
  7. Dặm.
  8. Cuộc hành trình.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mông Cổ cổ điển sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Danh từ sửa

ᠭᠠᠵᠠᠷ (ɣaǰar)

  1. đất.

Hậu duệ sửa