Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • Nội Mông Cổ: [kɑt͡ʃɪr]
    • Ngoại Mông Cổ: [kɑt͡sɑr]

Danh từ

sửa

ᠭᠠᠵᠠᠷ (gaǰar)

  1. Đất, đại địa, thổ địa.
  2. Địa phương, khu vực, địa khu.
  3. Địa điểm, căn cứ, phía.
  4. Điểm, phương diện.
  5. Sở, xứ, như biện sự xứ, sở nghiên cứu.
  6. Cửa hàng, bộ phục vụ.
  7. Dặm.
  8. Cuộc hành trình.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mông Cổ cổ điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *xajar.

Danh từ

sửa

ᠭᠠᠵᠠᠷ (ɣaǰar)

  1. đất.

Hậu duệ

sửa