Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧ ɗḭʔə˨˩tʰo˧˩˨ ɗḭə˨˨tʰo˨˩˦ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩ ɗiə˨˨tʰo˧˩ ɗḭə˨˨tʰo̰ʔ˧˩ ɗḭə˨˨

Danh từ

sửa

thổ địa

  1. Ruộng đất.
  2. Thần đất, theo mê tín.
  3. Ngườinước da tái đen.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

đất đai, thổ nhưỡng, ruộng đất

Thần đất

Tham khảo

sửa