thổ địa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰo̰˧˩˧ ɗḭʔə˨˩ | tʰo˧˩˨ ɗḭə˨˨ | tʰo˨˩˦ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰo˧˩ ɗiə˨˨ | tʰo˧˩ ɗḭə˨˨ | tʰo̰ʔ˧˩ ɗḭə˨˨ |
Danh từ
sửathổ địa
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửađất đai, thổ nhưỡng, ruộng đất
Thần đất
Tham khảo
sửa- "thổ địa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)