Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàm ý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːm
˨˩
i
˧˥
haːm
˧˧
ḭ
˩˧
haːm
˨˩
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːm
˧˧
i
˩˩
haːm
˧˧
ḭ
˩˧
Danh từ
sửa
hàm ý
Phần không được
diễn đạt
trực tiếp
bằng
từ ngữ
trong
văn bản
hoặc
lời nói
nhưng có thể suy ra những từ ngữ ấy.
Định nghĩa
,
ý nghĩa
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
connotation
,
definition
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)