Từ: wiki, từ tiếng Hawaii wikiwiki (“nhanh chóng”). -pedia, từ encyclopedia (“bách khoa toàn thư”). Cái tên này do Larry Sanger đặt ra vào năm 2001. (Anh)…
2 kB (108 từ) - 16:21, ngày 16 tháng 12 năm 2024
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡥵: con 昆: con, côn, gon con Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ…
10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: toán học Từ tiếng Việt, toán (算) học (學) Chữ Hán: 算學 toán học Khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng…
1 kB (146 từ) - 02:18, ngày 24 tháng 6 năm 2023
Các chữ Hán có phiên âm thành “do” 铀: dựu, do, trụ 楢: do, du 繇: do, lựu, chựu, dao, diêu 輶: do, du 逌: do, du 由: do, điền 蚰: dựu, do, du 蕕: do, du 甴: do…
19 kB (2.234 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chim Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *ciim. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm :…
2 kB (148 từ) - 03:38, ngày 4 tháng 9 năm 2024
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Wiktionary Từ tiếng Anh Wiktionary, từ wiki + dictionary (“từ điển”). Wiktionary Một dự án trực thuộc Quỹ Hỗ trợ Wikimedia…
5 kB (139 từ) - 17:20, ngày 7 tháng 9 năm 2024
Từ tiếng Việt, vie-m:giữ (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 宁: trữ, ninh, chữ, giữ 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững…
3 kB (606 từ) - 03:06, ngày 5 tháng 12 năm 2022
Xem thêm: BA và Ba Các chữ Hán có phiên âm thành “ba” 鈀: bả, ba 番: phan, phiên, bà, ba 笆: ba 萉: phỉ, ba, phì 軬: ba, bổn 粑: ba 嶓: ba 䶕: ba 耙: bà, bá, ba…
5 kB (602 từ) - 14:50, ngày 13 tháng 11 năm 2024
mỹ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mì mi mị mỹ châu Mỹ Từ Hán-Việt 美利加 (Mỹ Lợi Gia), từ America. Hoa Kỳ Từ Hán-Việt 亞美利加 (A Mỹ Lợi Gia). Mỹ, Mĩ…
734 byte (61 từ) - 14:41, ngày 23 tháng 6 năm 2023
Từ tiếng Việt, vie-m:gió (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : gió 愈: rũ, rủ, dù, dũ, dủ, dỗ, gió 𩙋: gió 𩙍: gió 𩙌:…
2 kB (423 từ) - 08:06, ngày 20 tháng 8 năm 2018
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: động vật Từ chữ Hán 動物. động vật Sinh vật có cảm giác và tự vận động được. Người là động vật bậc cao nhất. Động vật…
983 byte (99 từ) - 16:58, ngày 29 tháng 8 năm 2023
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 印: ịn, ắng, in, ấn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng…
11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : vào 瓢: vào, vèo, bịu, bầu, biều, bèo, bìu : vào 𠓨: vào 皮: bề, bì, bè, vừa, vào…
4 kB (489 từ) - 11:04, ngày 19 tháng 12 năm 2023
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ký Các chữ Hán có phiên âm thành “ký” 冀: kí, ký 蔇: kí, ký, tràm 庋: quỷ, quỹ, kỹ, kĩ, kí, ký, quỉ, quĩ 墍: kí, ký 近:…
5 kB (568 từ) - 07:28, ngày 18 tháng 4 năm 2022
danh từ Từ tiếng Việt, fra:tasse (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : chia, tách 汐: tịch, tách 碏: tách, thước 析: chiết…
2 kB (231 từ) - 04:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Từ tiếng Việt “tiếng Latinh”, tiếng = ngôn ngữ Latinh tiếng Latinh Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Latinh Một ngôn ngữ thuộc Ngữ hệ Ấn-Âu, được…
365 byte (41 từ) - 06:34, ngày 24 tháng 1 năm 2022
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tự nhiên Phiên âm từ chữ Hán 自然. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tự Nhiên tự nhiên Tất cả nói chung những…
2 kB (276 từ) - 16:06, ngày 8 tháng 7 năm 2024
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 祀: tự, trẻ 穉: tẻ, trĩ, trẻ : trẻ 雉: trễ, trĩ, trẻ, rẽ, dẽ, trẩy, trảy, giẽ 𥘷: trể…
3 kB (242 từ) - 03:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
danh từ Từ tiếng Việt, fra:phare gốc xác định, tập hợp các phần của một hệ nhiệt động, cảnh diễn ra trong một chốc lát Từ tiếng Việt, fra:phase Các chữ…
3 kB (397 từ) - 14:50, ngày 16 tháng 1 năm 2024
Xem To Xem to- Xem tő Xem tö (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡚡: to 𡚢: to 蘇: su, tố, to, tô, tua 穌: to, tô 𢀱: to 粗:…
7 kB (812 từ) - 02:20, ngày 24 tháng 6 năm 2023