Hán có phiên âm thành “nghiện” 这: nghiện, giá 這: nghiện, giá 谳: nghiện, nghiễn 讞: nghiện, nghiệt, nghiễn 這: nghiện, giá 讞: nghiện (trợ giúp hiển thị và…
1 kB (151 từ) - 09:24, ngày 14 tháng 11 năm 2024
Nôm 研: nghiên, nghiến, nghiễn, nghiện, nghiền 硯: nghiên, nghiễn, nghẽn, nghiền Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nghiện nghiến nghiên nghiền Nói kẻ…
870 byte (129 từ) - 17:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
ngán, nghiến, nghiện, nghỉn, nghẹn, ngạn 哯: hẹn, nghiến 哏: hẹn, cắn, cân, cấn, gắng, nghiến, gắn, ngận 㘙: nghiến 𧢟: nghiến 研: nghiên, nghiến, nghiễn, nghiện…
2 kB (231 từ) - 17:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
thành “nghiên” 揅: nghiên 妍: nghiên 硏: nghiên, nghiễn, tây 蔅: nghiên 研: nghiên, nghiễn 姸: nghiên 揅: nghiên 姸: nghiên 妍: nghiên 硏: nghiên, nghiễn (trợ giúp…
1 kB (157 từ) - 17:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
nghiêng nghiêng Hơi nghiêng. "nghiêng nghiêng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
211 byte (19 từ) - 10:27, ngày 19 tháng 9 năm 2021
thành “nghiệm” 釅: nghiệm, nghiễm 駖: nghiệm, trừu 验: nghiệm 騐: nghiệm 隒: nghiệm 驗: nghiệm 醶: nghiệm 駸: nghiệm, xâm 酽: nghiệm, nghiễm 噞: nghiệm 騐: nghiệm 釅:…
2 kB (235 từ) - 15:19, ngày 25 tháng 7 năm 2022
nghiêm nghiêm Hơi nghiêm. "nghiêm nghiêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
216 byte (19 từ) - 03:40, ngày 26 tháng 9 năm 2011
nghiêng 迎: nghinh, nghịnh, nghiêng, ngảnh, nghểnh, nghênh nghiêng Lệch ra khỏi đường thẳng, lệch sang một bên. Tường nghiêng sắp đổ. Đòn cân nghiêng.…
725 byte (120 từ) - 14:46, ngày 9 tháng 11 năm 2023
“nghiệt” 糱: nghiệt 蠥: nghiệt 隉: nghiệt, niết 堨: nghiệt, ái, yết 臬: nghiệt, niết 摯: nghiệt, xiết, chí 𡴎: nghiệt 櫱: nghiệt 摰: nghiệt, chí 糵: nghiệt 𣎴:…
2 kB (193 từ) - 08:46, ngày 21 tháng 6 năm 2019
thành “nghiêm” 厳: nghiêm 严: nghiêm 嚴: nghiêm 嚴: nghiêm (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 厳: nghiêm 严: nghiêm 嚴: nghiêm, ngàm…
983 byte (141 từ) - 00:47, ngày 30 tháng 7 năm 2023
thành “nghi” 儀: nghi 沂: ngân, cân, nghi 檥: nghị, ỷ, nghi, nghĩ 疑: ngật, ngưng, nghi, nghĩ 溰: nghi 𠣨: nghi 狋: nghi 仪: nghi 㴑: tố, nghi 宐: nghi 觺: nghi 杕:…
2 kB (256 từ) - 03:26, ngày 11 tháng 7 năm 2019
nghiệp Các chữ Hán có phiên âm thành “nghiệp” 𡸣: nghiệp 邺: nghiệp 嶪: nghiệp 業: nghiệp 㸣: nghiệp 儑: ngam, nghiệp, ngám 鄴: nghiệp 业: nghiệp 業: nghiệp 鄴:…
1 kB (143 từ) - 20:19, ngày 8 tháng 7 năm 2024
thành “nghinh” 娙: nghinh 抑: nghinh, nghênh, ức 迎: nghịnh, nghinh, nghênh (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 娙: nghinh 抑: nghinh…
642 byte (115 từ) - 17:06, ngày 7 tháng 5 năm 2017
khắc nghiệt Nghiêm ngặt, nghiệt ngã. Chế độ phong kiến khắc nghiệt. "khắc nghiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
257 byte (27 từ) - 14:27, ngày 7 tháng 10 năm 2024
thực nghiệm Thí nghiệm thực sự xem có đúng hay không. 2. t. X. Khoa học thực nghiệm. Chủ nghĩa thực nghiệm. Quan niệm triết lý sai lầm, cho rằng nhiệm…
814 byte (110 từ) - 01:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Hán-Việt của chữ Hán 研究. nghiên cứu Xem xét, làm cho nắm vững vấn đề để nhận thức, tìm cách giải quyết. Nghiên cứu tình hình. Nghiên cứu khoa học. Tiếng Anh:…
414 byte (55 từ) - 00:22, ngày 15 tháng 10 năm 2024
Nghi: hình thức bề ngoài uy nghi Bề ngoài oai vệ. Uy nghi sáu bộ sờn mây sấm, xe ngựa ba cầu dạn gió mưa (Phan Bội Châu) uy nghi Có vẻ nghiêm trang. Sẵn…
601 byte (63 từ) - 07:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
nghi ngờ Như nghi. Tiếng Anh: doubt, suspect "nghi ngờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
162 byte (23 từ) - 13:14, ngày 14 tháng 11 năm 2024
viết về: công nghiệp Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 工業. công nghiệp Ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại, bao gồm các xí nghiệp khai thác và…
1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
ngả nghiêng Nói cách đứng ngồi không đứng đắn, không nghiêm trang. Dao động bấp bênh, không có lập trường vững. Thái độ ngả nghiêng trước tình thế khó…
384 byte (45 từ) - 12:48, ngày 28 tháng 9 năm 2021