Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /bɔ̃/ bon /bɔ̃/ (Khá về chất lượng) Tốt, ngon, hay, giỏi.... Bonne terre — đất tốt Bon thé — chè ngon Un bon mot — một lời hay Bon ouvrier — công…
    3 kB (395 từ) - 12:08, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • đại bác. fly boy: Người lái máy bay. "boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /bɔj/ boy gđ /bɔj/ Anh bồi. "boy", Hồ Ngọc Đức…
    1 kB (128 từ) - 05:51, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • 渤: bọt, bột Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bớt bột bót bọt Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng. Bọt xà phòng. Bọt bia…
    519 byte (107 từ) - 07:27, ngày 27 tháng 6 năm 2022
  • nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 󰂾: bốn 𦊚: bón, bốn 奔: phẫn, bon, bốn, buôn, bôn 本: bổn, thao, bỏn, bản, bốn, bủn, vỏn, bộn, vốn Chữ số Ả…
    2 kB (228 từ) - 13:35, ngày 16 tháng 8 năm 2022
  • nổi bọt Nói một chất lỏng sùi bong bóng lên. Rượu bia mới rót còn nổi bọt. "nổi bọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    286 byte (32 từ) - 18:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sủi bọt Liên tiếp sinh ra những bong bóng khí nhỏ. Khuấy nước sủi bọt lên. "sủi bọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (31 từ) - 11:32, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • boŋ Đầu.…
    65 byte (2 từ) - 09:20, ngày 13 tháng 8 năm 2023
  • IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓɔ̰ʔn˨˩ ɓɔ̰ŋ˨˨ ɓɔŋ˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓɔn˨˨ ɓɔ̰n˨˨…
    853 byte (140 từ) - 01:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓo̰ʔt˨˩ ɓo̰k˨˨ ɓok˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓot˨˨ ɓo̰t˨˨…
    3 kB (326 từ) - 02:16, ngày 1 tháng 2 năm 2024
  • ˈbɔɪ/ play-boy /ˈpleɪ.ˈbɔɪ/ Kẻ ham vui; người ăn chơi. "play-boy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /plɛ.bɔj/ play-boy gđ…
    530 byte (54 từ) - 06:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn nɨək˧˥ ɓɔ̰ʔt˨˩ nɨə̰k˩˧ ɓɔ̰k˨˨ nɨək˧˥ ɓɔk˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh nɨək˩˩ ɓɔt˨˨ nɨək˩˩ ɓɔ̰t˨˨ nɨə̰k˩˧ ɓɔ̰t˨˨…
    566 byte (59 từ) - 07:35, ngày 18 tháng 7 năm 2022
  • (zdrávejte) (nghi thức) Tiếng Catalan: hola Tiếng Croatia: zdravo, ćao, bok, bog Tiếng Đan Mạch: hej, dav, god dag (nghi tục) Tiếng Do Thái: שָׁלוֹם (shalóm)…
    7 kB (743 từ) - 08:44, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • IPA: /ˈbɔn/ bonne /ˈbɔn/ Cô giữ trẻ. "bonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /bɔn/ bonne /bɔn/ (Khá về chất lượng) Tốt…
    3 kB (374 từ) - 23:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • boy Từ tiếng Anh boy Các chữ Hán có phiên âm thành “bồi” 賠: bồi 涪: bồi, phù 錇: bồi, bậu, bầu 锫: bồi, loại, bậu, bầu 掊: bồi, ồn, phó, phẩu, phẫu, bẫu, bôi…
    3 kB (367 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 芃: bồng, von, bong, buông, bông 𥟌: bông 𣜳: vông, bông 氷: băng, phăng, bưng, băn, bâng, bông…
    5 kB (536 từ) - 14:34, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • bon-chrétien gđ Quả lê xạ. "bon-chrétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    314 byte (21 từ) - 23:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn tïŋ˧˧ ɓo̰ʔt˨˩ tïn˧˥ ɓo̰k˨˨ tɨn˧˧ ɓok˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tïŋ˧˥ ɓot˨˨ tïŋ˧˥ ɓo̰t˨˨ tïŋ˧˥˧ ɓo̰t˨˨…
    218 byte (23 từ) - 02:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bom vũ khí Từ tiếng Việt, fra:bombe trái táo tây Từ tiếng Việt, fra:pomme (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách…
    1 kB (218 từ) - 07:25, ngày 5 tháng 1 năm 2023
  • Nôm 芃: bồng, von, bong, buông, bông 󰈂: buông 𦀋: buông 喯: von, bon, buông, phún, bôn 󰋰: buông 捹: vun, buông, vung, buôn 𢶻: vun, bong, buông, vung, bung…
    1 kB (169 từ) - 12:01, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • đây. (chi tiết) (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˦] boong lòng. boong chúng. boong te ("chúng nó") boong…
    890 byte (130 từ) - 14:24, ngày 26 tháng 8 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).