Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “$1”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- 1 Số một. Một chữ số trong hệ số thập phân và các hệ số cơ bản khác, bao gồm nhị phân, bát phân và thập lục phân. 15 × 134 = 2010 0010 00112 (số 35 trong…676 byte (304 từ) - 06:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- Từ Hòa Bình. Hòa Bình 1, Hoà Bình 1 Một xã thuộc huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam. Hòa Bình 2…318 byte (23 từ) - 16:04, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- Anh: external (1), exterior (1 & 2), foreign (2) Tiếng Hà Lan: uitwendig (1), extern (1), buitenlands (2) Tiếng Nga: внешний (vnéšnij) (1), иностранный…777 byte (118 từ) - 07:03, ngày 25 tháng 8 năm 2022
- Tiếng Anh cổ: frâgian (1), frignan (1), biddan (2) Tiếng Anh: ask, inquire Quốc tế ngữ: demandi (1), peti (2) Tiếng Estonia: küsima (1), paluma (2) Tiếng…3 kB (407 từ) - 16:08, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- lâu Tiếng Anh: short (1 & 2), brief (1 & 2) Tiếng Hà Lan: kort (1 & 2) Tiếng Nga: короткий (korótkij) (1) Tiếng Pháp: court (1), bref (2) Thông tin chữ…846 byte (123 từ) - 03:46, ngày 7 tháng 9 năm 2018
- Tiếng Anh: early (1); soon (2) Tiếng Đức: früh (1); bald (2) Tiếng Hà Lan: weldra (1); vroeg (1 & 2) Tiếng Triều Tiên: 일찍 (il.jjig) (1); 곧 (god) (2) Tiếng…1 kB (148 từ) - 23:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- many (1), much (2), a lot of (1 & 2) Tiếng Hà Lan: veel (1 & 2) Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2) Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)…1 kB (137 từ) - 17:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Huế Huế Một tỉnh lị của tỉnh Thừa Thiên - Huế và là 1 thành phố ở Miền Trung Việt Nam. Thuận Hóa (cũ) Phú Xuân (cũ)…457 byte (33 từ) - 08:50, ngày 25 tháng 11 năm 2023
- Tiếng Anh: to have (1), to be (2 & 3) Tiếng Hà Lan: hebben (1), zijn (2 & 3) Tiếng Nga: у (thuộc cách) (есть)... (u ... (jest')...) (1), есть (jest') (2…1 kB (214 từ) - 23:17, ngày 22 tháng 10 năm 2023
- Tiếng Anh: to (1), till (2), until (2) Tiếng Hà Lan: naar (1), tot (2) Tiếng Nga: в + đối cách (v) (1: đến bên trong), на + đối cách (na) (1: đén bên trên)…3 kB (309 từ) - 01:17, ngày 6 tháng 1 năm 2023
- dũng. Nằm mơ giữa ban ngày. bữa Tiếng Anh: day (1, 2 & 3) Tiếng Hà Lan: dag gđ (1, 2 & 3), etmaal gt (1) Tiếng Thái: วัน Tiếng Nhật: 日 Tiếng Triều Tiên:…1 kB (187 từ) - 05:37, ngày 10 tháng 2 năm 2023
- learn (1); study (2) Tiếng Hà Lan: leren (1); studeren (2) Tiếng Nga: изучать (izučátʹ) (1 & 2); учиться (učítʹsǎ) (2) Tiếng Pháp: apprendre (1); étudier…1 kB (177 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- daughter (1), girl (2) Tiếng Hà Lan: dochter gc (1), meisje gt (2) Tiếng Nga: дочь gc (doč) (1), девочка gc (dévočka) (2) Tiếng Pháp: fille gc (1 & 2) Tra…954 byte (129 từ) - 15:20, ngày 24 tháng 4 năm 2024
- trăm Tiếng Anh: century (1 & 2) Tiếng Hà Lan: eeuw gc hoặc gđ (1 & 2) Tiếng Nga: век gđ (vek) (1 & 2), столетие gt (stolétije) (1 & 2) Tiếng Pháp: siècle…434 byte (55 từ) - 01:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: 26+6=1 Vần: -ʌn 26+6=1 26 hạt của Cộng hòa Ireland và 6 hạt của Bắc Ireland tạo nên United Ireland. Cụm từ này có…541 byte (62 từ) - 07:35, ngày 13 tháng 6 năm 2023
- vị ngữ trong câu. "Đi", "ăn", "học tập", "phát triển" đều là động từ. Bản dịch Động từ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…512 byte (48 từ) - 10:35, ngày 16 tháng 7 năm 2022
- sau. Tiếng Anh: hour (1 & 2) Tiếng Đức: Stunde Tiếng Hà Lan: uur (1 & 2) Tiếng Nga: час gđ (čas) (1 & 2) Tiếng Pháp: heure (1 & 2) tiếng canh Thông tin…872 byte (138 từ) - 18:26, ngày 6 tháng 8 năm 2023
- Anh: deep (1 & 2) Tiếng Hà Lan: diep (1 & 2) Tiếng Nhật: 深い(ふかい) Tiếng Trung Quốc:深 Tiếng Nga: глубокий (1 & 2) (glubókij) Tiếng Pháp: profond (1 & 2) Tiếng…1 kB (193 từ) - 01:48, ngày 24 tháng 1 năm 2021
- Tiếng Anh: brick (1 & 2) Tiếng Hà Lan: baksteen gđ (1), baksteen gt (2) Tiếng Nga: кирпич gđ (kirpíč) (1 & 2) Tiếng Pháp: brique gc (1 & 2) Thông tin chữ…988 byte (135 từ) - 16:19, ngày 5 tháng 9 năm 2023
- động xa. (1) langside gđc: Chiều dài. (1) langstrakt : Dài ra. (1) langsynt : 1) Thấy xa được. 2) Viện thị. (1) langviser gđ: Kim chỉ phút. (1) halvlang:…3 kB (367 từ) - 23:48, ngày 20 tháng 3 năm 2023