Tiếng Việt

sửa

Danh từ

sửa

thế kỷ, thế kỉ

  1. khoảng thời gian bằng 100 năm
  2. một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho trăm

Dịch

sửa