Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thế kỷ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Danh từ
sửa
thế kỷ
,
thế kỉ
khoảng
thời gian
bằng 100
năm
một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho
trăm
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
century
(1 & 2)
Tiếng Hà Lan
:
eeuw
gc
hoặc
gđ
(1 & 2)
Tiếng Nga
:
век
gđ
(vek) (1 & 2),
столетие
gt
(stolétije) (1 & 2)
Tiếng Pháp
:
siècle
gđ