Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

zone /ˈzoʊn/

  1. (Địa lý,địa chất) Đới.
    the torrid zone — đới nóng, nhiệt đới
    the temperate zone — đới ôn hoà, ôn đới
    the frigid zone — đới lạnh, hàn đới
  2. Khu vực, miền; vùng.
    within the zone of submarine activity — trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
    the zone of influence — khu vực ảnh hưởng
    the zone of operations — khu vực tác chiến
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) dây nịt, dây dưng.

Ngoại động từ

sửa

zone ngoại động từ /ˈzoʊn/

  1. Chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng.
    to zone a district for industry — quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zone
/zɔn/
zones
/zɔn/

zone gc /zɔn/

  1. (Địa chất, địa lý; toán học) Đới.
    Zones climatiques — đới khí hậu
  2. Khu, miền, vùng.
    Zone littorale — vùng duyên hải
    Zone libre — vùng tự do
    Zone de libre échange — khu mậu dịch tự do
    Zone interdite — khu cấm
    Zone de données — trường dữ liệu
    Zone d’ablation — vùng cắt bỏ (phẫu thuật)
    Zone de combustion — miền đốt (lò, động cơ)
    Zone abyssale — vùng biển thẳm
    Zone de déferlement — miền sóng vỗ
    Zone d’action — vùng tác chiến (quân sự)
    Zone d’ascendance/zone de descendance — vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng)
    Zone de défense aérienne — vùng phòng không (quân sự)
    Zone d’accumulation de gouttes — vùng tích giọt (buồng đốt)
    Zone d’admission — vùng nạp hơi nước (trong tuabin)
    Zone atomisée — vùng nhiễm xạ nguyên tử
    Zone perturbée — miền nhiễu
    Zone fondue/zone de fusion — miền nóng chảy
    Zone d’oxydation — miền oxy hoá
    Zone diffuse — vùng khuếch tán
    Zone de brouillage — miền nhiễu (vô tuyến điện)
    Zone ébranlée — vùng bị rung, vùng chấn động
    Zone fissile — miền phân hạch
    Zone de fracture/zone de rupture — vùng đứt gãy
    Zone de fragilisation — miền (hoá) giòn
    Zone d’éboulement/zone effondrée — miền sụt lở
    Zone contaminée — vùng ô nhiễm
    Zone vierge — miền chưa khai thác
    Zone verte — vùng trồng cây, vành đai cây xanh
    Zone arctique — miền bắc cực
    Zone antarctique — miền nam cực
    Zone subtropicale — miền á nhiệt đới
    Zone tempérée — miền ôn đới
    Zone glaciale — miền băng giá, miền hàn đới
    Zone tropicale — miền nhiệt đới
    Zone tampon — vùng đệm
    Zone houillère — vùng mỏ than
    Zone minière — vùng mỏ
    Zone minée — vùng có đặt mìn
    Zone de résonance — miền cộng hưởng
    Zone de feu/zone de la flamme — miền đốt, miền lửa
    Zone d’incandescence — miền nóng sáng
    Zone de faible pression/zone de forte pression — vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao
    Zone critique — miền tới hạn
    Zone de préchauffage — miền nung nóng sơ bộ
    Zone de manipulation — vùng thao tác
    Zone d’audibilité/zone de visibilité — miền nghe được/miền thấy được
    Zone cristalline — miền kết tinh
    Zone de réaction — miền phản ứng
    Zone de réception — miền nhận
    Zone de réduction — miền khử
    Zone à explorer — miền thăm dò, miền khảo sát
    Zone de tolérance — vùng cho phép, miền dung sai
    Zone de service — vùng sử dụng (vô tuyến điện)
    Zone morte — vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy (rơle)
    Zone ombrée — miền bóng (vô tuyến điện)
    Zone des tourbillons — miền xoáy lốc
    Zone de plissement — miền uốn nếp (địa chất)
    Zone tectonique — miền kiến tạo (địa chất)
    Zone hétérogène solide — miền rắn dị thể
    Zone de flot/zone de jusant — miền triều lên/vùng triều rút
  3. Vùng ngoại ô nghèo khổ.
    Les taudis de la zone — những nhà ổ chuột ở vùng ngoại ô nghèo khổ
  4. (Nghĩa bóng) Khu vực.
    Zone d’influence — khu vực ảnh hưởng
  5. Hạng.
    Romancier de seconde zone — nhà tiểu thuyết hạng xoàng

Tham khảo

sửa