zone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzoʊn/
Danh từ
sửazone /ˈzoʊn/
- (Địa lý,địa chất) Đới.
- the torrid zone — đới nóng, nhiệt đới
- the temperate zone — đới ôn hoà, ôn đới
- the frigid zone — đới lạnh, hàn đới
- Khu vực, miền; vùng.
- within the zone of submarine activity — trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
- the zone of influence — khu vực ảnh hưởng
- the zone of operations — khu vực tác chiến
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) dây nịt, dây dưng.
Ngoại động từ
sửazone ngoại động từ /ˈzoʊn/
- Chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng.
- to zone a district for industry — quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
Chia động từ
sửazone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to zone | |||||
Phân từ hiện tại | zoning | |||||
Phân từ quá khứ | zoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zone | zone hoặc zonest¹ | zones hoặc zoneth¹ | zone | zone | zone |
Quá khứ | zoned | zoned hoặc zonedst¹ | zoned | zoned | zoned | zoned |
Tương lai | will/shall² zone | will/shall zone hoặc wilt/shalt¹ zone | will/shall zone | will/shall zone | will/shall zone | will/shall zone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zone | zone hoặc zonest¹ | zone | zone | zone | zone |
Quá khứ | zoned | zoned | zoned | zoned | zoned | zoned |
Tương lai | were to zone hoặc should zone | were to zone hoặc should zone | were to zone hoặc should zone | were to zone hoặc should zone | were to zone hoặc should zone | were to zone hoặc should zone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | zone | — | let’s zone | zone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "zone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zone /zɔn/ |
zones /zɔn/ |
zone gc /zɔn/
- (Địa chất, địa lý; toán học) Đới.
- Zones climatiques — đới khí hậu
- Khu, miền, vùng.
- Zone littorale — vùng duyên hải
- Zone libre — vùng tự do
- Zone de libre échange — khu mậu dịch tự do
- Zone interdite — khu cấm
- Zone de données — trường dữ liệu
- Zone d’ablation — vùng cắt bỏ (phẫu thuật)
- Zone de combustion — miền đốt (lò, động cơ)
- Zone abyssale — vùng biển thẳm
- Zone de déferlement — miền sóng vỗ
- Zone d’action — vùng tác chiến (quân sự)
- Zone d’ascendance/zone de descendance — vùng dòng lên/vùng dòng xuống (khí tượng)
- Zone de défense aérienne — vùng phòng không (quân sự)
- Zone d’accumulation de gouttes — vùng tích giọt (buồng đốt)
- Zone d’admission — vùng nạp hơi nước (trong tuabin)
- Zone atomisée — vùng nhiễm xạ nguyên tử
- Zone perturbée — miền nhiễu
- Zone fondue/zone de fusion — miền nóng chảy
- Zone d’oxydation — miền oxy hoá
- Zone diffuse — vùng khuếch tán
- Zone de brouillage — miền nhiễu (vô tuyến điện)
- Zone ébranlée — vùng bị rung, vùng chấn động
- Zone fissile — miền phân hạch
- Zone de fracture/zone de rupture — vùng đứt gãy
- Zone de fragilisation — miền (hoá) giòn
- Zone d’éboulement/zone effondrée — miền sụt lở
- Zone contaminée — vùng ô nhiễm
- Zone vierge — miền chưa khai thác
- Zone verte — vùng trồng cây, vành đai cây xanh
- Zone arctique — miền bắc cực
- Zone antarctique — miền nam cực
- Zone subtropicale — miền á nhiệt đới
- Zone tempérée — miền ôn đới
- Zone glaciale — miền băng giá, miền hàn đới
- Zone tropicale — miền nhiệt đới
- Zone tampon — vùng đệm
- Zone houillère — vùng mỏ than
- Zone minière — vùng mỏ
- Zone minée — vùng có đặt mìn
- Zone de résonance — miền cộng hưởng
- Zone de feu/zone de la flamme — miền đốt, miền lửa
- Zone d’incandescence — miền nóng sáng
- Zone de faible pression/zone de forte pression — vùng áp suất thấp/vùng áp suất cao
- Zone critique — miền tới hạn
- Zone de préchauffage — miền nung nóng sơ bộ
- Zone de manipulation — vùng thao tác
- Zone d’audibilité/zone de visibilité — miền nghe được/miền thấy được
- Zone cristalline — miền kết tinh
- Zone de réaction — miền phản ứng
- Zone de réception — miền nhận
- Zone de réduction — miền khử
- Zone à explorer — miền thăm dò, miền khảo sát
- Zone de tolérance — vùng cho phép, miền dung sai
- Zone de service — vùng sử dụng (vô tuyến điện)
- Zone morte — vùng câm (vô tuyến điện), miền không nhạy (rơle)
- Zone ombrée — miền bóng (vô tuyến điện)
- Zone des tourbillons — miền xoáy lốc
- Zone de plissement — miền uốn nếp (địa chất)
- Zone tectonique — miền kiến tạo (địa chất)
- Zone hétérogène solide — miền rắn dị thể
- Zone de flot/zone de jusant — miền triều lên/vùng triều rút
- Vùng ngoại ô nghèo khổ.
- Les taudis de la zone — những nhà ổ chuột ở vùng ngoại ô nghèo khổ
- (Nghĩa bóng) Khu vực.
- Zone d’influence — khu vực ảnh hưởng
- Hạng.
- Romancier de seconde zone — nhà tiểu thuyết hạng xoàng
Tham khảo
sửa- "zone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)