wriggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.ɡəl/
Danh từ
sửawriggle /ˈrɪ.ɡəl/
Nội động từ
sửawriggle nội động từ /ˈrɪ.ɡəl/
- Quằn quại; bò quằn quại.
- the eel wriggled through my fingers — con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi
- Len, luồn, lách.
- to wriggle through — luồn qua
- to wriggle into someone's favour — khéo luồn lách để được lòng ai
- he can wriggle out of any difficulty — nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào
- (Nghĩa bóng) Thấy khó chịu, bực tức, ức.
- criticism made him wriggle — sự phê bình làm cho hắn khó chịu
Ngoại động từ
sửawriggle ngoại động từ /ˈrɪ.ɡəl/
- Ngoe nguẩy.
- to wriggle one's tail — ngoe nguẩy đuôi
- to wriggle oneself free — vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)
- Lẻn (vào, ra).
- to wriggle one's way into — lẻn vào, luồn vào
Chia động từ
sửawriggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wriggle | |||||
Phân từ hiện tại | wriggling | |||||
Phân từ quá khứ | wriggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wriggle | wriggle hoặc wrigglest¹ | wriggles hoặc wriggleth¹ | wriggle | wriggle | wriggle |
Quá khứ | wriggled | wriggled hoặc wriggledst¹ | wriggled | wriggled | wriggled | wriggled |
Tương lai | will/shall² wriggle | will/shall wriggle hoặc wilt/shalt¹ wriggle | will/shall wriggle | will/shall wriggle | will/shall wriggle | will/shall wriggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wriggle | wriggle hoặc wrigglest¹ | wriggle | wriggle | wriggle | wriggle |
Quá khứ | wriggled | wriggled | wriggled | wriggled | wriggled | wriggled |
Tương lai | were to wriggle hoặc should wriggle | were to wriggle hoặc should wriggle | were to wriggle hoặc should wriggle | were to wriggle hoặc should wriggle | were to wriggle hoặc should wriggle | were to wriggle hoặc should wriggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wriggle | — | let’s wriggle | wriggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wriggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)