wrecker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.kɜː/
Danh từ
sửawrecker /ˈrɛ.kɜː/
- Người phá hoại, người tàn phá.
- Người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm.
- Người làm nghề đi phá dỡ nhà.
- (Ngành đường sắt) Công nhân đội sửa chữa.
- Người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn).
Tham khảo
sửa- "wrecker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)