woke
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
woke
Thành ngữ sửa
- to follow in the wake of somebody:
- Theo chân ai, theo liền ngay sau ai.
- (Nghĩa bóng) Theo gương ai.
Danh từ sửa
woke
Nội động từ sửa
woke nội động từ (woke, waked; waked, woken)
Ngoại động từ sửa
woke ngoại động từ
- Đánh thức.
- Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại.
- Làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh).
- Làm dội lại (tiếng vang).
- Khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm).
- to wake memories — gợi lại những ký ức
- to wake desires — khêu gợi dục vọng
- Thức canh (người chết).
Tính từ sửa
- (Phuơng ngữ người Mỹ gốc Phi) Tỉnh dậy.
- (Phuơng ngữ người Mỹ gốc Phi) Có cảnh giác, hay biết rõ về công bằng xã hội.
- (Từ lóng, thường có nghĩa xấu) Có "lý tưởng thức tỉnh"; có thiên hướng từ trung tả đến cực tả.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "woke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)