Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

woke

  1. (Hàng hải) Lằn tàu.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

woke

  1. (Thường là số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh).
  2. Sự thức canh người chết.

Nội động từ sửa

woke nội động từ (woke, waked; waked, woken)

  1. Thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy.
    to wake up with a start — giật mình tỉnh dậy

Ngoại động từ sửa

woke ngoại động từ

  1. Đánh thức.
  2. Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại.
  3. Làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh).
  4. Làm dội lại (tiếng vang).
  5. Khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm).
    to wake memories — gợi lại những ký ức
    to wake desires — khêu gợi dục vọng
  6. Thức canh (người chết).

Tính từ sửa

  1. (Phuơng ngữ người Mỹ gốc Phi) Tỉnh dậy.
  2. (Phuơng ngữ người Mỹ gốc Phi) Có cảnh giác, hay biết rõ về công bằng xã hội.
  3. (Từ lóng, thường có nghĩa xấu) Có "lý tưởng thức tỉnh"; có thiên hướng từ trung tả đến cực tả.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa