Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥ zək˧˥tʰɨ̰k˩˧ jə̰k˩˧tʰɨk˧˥ jək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩ ɟək˩˩tʰɨ̰k˩˧ ɟə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

thức giấc

  1. Tỉnh dậy.

Dịch sửa

Tham khảo sửa