Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỉnh dậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ŋ
˧˩˧
zə̰ʔj
˨˩
tïn
˧˩˨
jə̰j
˨˨
tɨn
˨˩˦
jəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˩
ɟəj
˨˨
tïŋ
˧˩
ɟə̰j
˨˨
tḭ̈ʔŋ
˧˩
ɟə̰j
˨˨
Động từ
sửa
tỉnh
dậy
Chuyển
từ
trạng thái
ngủ
sang
trạng thái
thức
.
Tỉnh dậy
từ lúc ba giờ sáng.
Tham khảo
sửa
"
tỉnh dậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)