công bằng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ | kəwŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | kəwŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | kəwŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧ |
Tính từ
sửacông bằng
Đồng nghĩa
sửaTừ đảo chữ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- Công bằng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam