wobble
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawobble
- Sự lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia.
- Sự rung rinh.
- Sự rung rung, sự run run (giọng nói).
- (Nghĩa bóng) Sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến... ).
Nội động từ
sửawobble nội động từ
- Lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia.
- Lung lay (cái bàn... ).
- Lảo đảo, loạng choạng (người).
- Rung rung, run run (giọng nói).
- (Nghĩa bóng) Lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả.
- to wobble between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến
Chia động từ
sửawobble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wobble | |||||
Phân từ hiện tại | wobbling | |||||
Phân từ quá khứ | wobbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wobble | wobble hoặc wobblest¹ | wobbles hoặc wobbleth¹ | wobble | wobble | wobble |
Quá khứ | wobbled | wobbled hoặc wobbledst¹ | wobbled | wobbled | wobbled | wobbled |
Tương lai | will/shall² wobble | will/shall wobble hoặc wilt/shalt¹ wobble | will/shall wobble | will/shall wobble | will/shall wobble | will/shall wobble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wobble | wobble hoặc wobblest¹ | wobble | wobble | wobble | wobble |
Quá khứ | wobbled | wobbled | wobbled | wobbled | wobbled | wobbled |
Tương lai | were to wobble hoặc should wobble | were to wobble hoặc should wobble | were to wobble hoặc should wobble | were to wobble hoặc should wobble | were to wobble hoặc should wobble | were to wobble hoặc should wobble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wobble | — | let’s wobble | wobble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wobble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)