Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ðɜː/

Ngoại động từ

sửa

wither ngoại động từ /ˈwɪ.ðɜː/

  1. Làm héo, làm tàn úa; làm teo.
    a withered arm — cánh tay bị teo
  2. Làm khô héo, làm cho héo hắt đi.
    grief has withered his heart — những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
  3. Làm cho bối rối.
    to wither someone with a look — nhìn ai làm cho người ta bối rối

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

wither nội động từ /ˈwɪ.ðɜː/

  1. Héo, tàn, úa (cây cối, hoa).
  2. Héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa