Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
héo hắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɛw
˧˥
hat
˧˥
hɛ̰w
˩˧
ha̰k
˩˧
hɛw
˧˥
hak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɛw
˩˩
hat
˩˩
hɛ̰w
˩˧
ha̰t
˩˧
Tính từ
sửa
héo hắt
Mất
hết
vẻ
tươi
, như bị
khô
kiệt sức sống.
Nụ cười
héo hắt
.
Héo hắt
cả ruột gan.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
héo hắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)