Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
héo mòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɛw
˧˥
mɔ̤n
˨˩
hɛ̰w
˩˧
mɔŋ
˧˧
hɛw
˧˥
mɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɛw
˩˩
mɔn
˧˧
hɛ̰w
˩˧
mɔn
˧˧
Động từ
sửa
héo mòn
Héo hon
và
mòn mỏi
.
cơ thể ngày một
héo mòn
Tham khảo
sửa
Héo mòn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam