wishing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪ.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɪ.ʃiɳ] |
Động từ
sửawishing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửawish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wish | |||||
Phân từ hiện tại | wishing | |||||
Phân từ quá khứ | wished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wish | wish hoặc wishest¹ | wishes hoặc wisheth¹ | wish | wish | wish |
Quá khứ | wished | wished hoặc wishedst¹ | wished | wished | wished | wished |
Tương lai | will/shall² wish | will/shall wish hoặc wilt/shalt¹ wish | will/shall wish | will/shall wish | will/shall wish | will/shall wish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wish | wish hoặc wishest¹ | wish | wish | wish | wish |
Quá khứ | wished | wished | wished | wished | wished | wished |
Tương lai | were to wish hoặc should wish | were to wish hoặc should wish | were to wish hoặc should wish | were to wish hoặc should wish | were to wish hoặc should wish | were to wish hoặc should wish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wish | — | let’s wish | wish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửawishing /ˈwɪ.ʃiɳ/
Tham khảo
sửa- "wishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)