Tiếng Anh

sửa
 
wink

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪŋk/
  •   Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

wink /ˈwɪŋk/

  1. Sự nháy mắt.
    to give the wink to — nháy mắt với, ra hiệu cho
    to tip someone the wink — (từ lóng) ra hiệu cho ai
  2. Nháy mắt, khoảnh khắc.
    in a wink — trong nháy mắt, trong khoảnh khắc
    not to get a wink of sleep; not to sleep a wink — không chợp mắt được tí nào

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

wink nội động từ /ˈwɪŋk/

  1. Nháy mắt, nháy mắt ra hiệu.
    to wink at someone — nháy mắt ra hiệu cho người nào
  2. Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao).

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

wink ngoại động từ /ˈwɪŋk/

  1. Nháy, chớp, nhấp nháy.
    to wink one's eyes — nháy mắt
  2. Biểu lộ bằng cái nháy mắt.
    to wink assent — nháy mắt đồng ý

Thành ngữ

sửa
  • to wink at:
    1. Nhắm mắt làm ngơ.
      to wink at someone's error — nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa