wink
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪŋk/
Hoa Kỳ (California) [ˈwɪŋk]
Danh từ
sửawink /ˈwɪŋk/
- Sự nháy mắt.
- to give the wink to — nháy mắt với, ra hiệu cho
- to tip someone the wink — (từ lóng) ra hiệu cho ai
- Nháy mắt, khoảnh khắc.
- in a wink — trong nháy mắt, trong khoảnh khắc
- not to get a wink of sleep; not to sleep a wink — không chợp mắt được tí nào
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửawink nội động từ /ˈwɪŋk/
- Nháy mắt, nháy mắt ra hiệu.
- to wink at someone — nháy mắt ra hiệu cho người nào
- Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao).
Chia động từ
sửawink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wink | |||||
Phân từ hiện tại | winking | |||||
Phân từ quá khứ | winked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wink | wink hoặc winkest¹ | winks hoặc winketh¹ | wink | wink | wink |
Quá khứ | winked | winked hoặc winkedst¹ | winked | winked | winked | winked |
Tương lai | will/shall² wink | will/shall wink hoặc wilt/shalt¹ wink | will/shall wink | will/shall wink | will/shall wink | will/shall wink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wink | wink hoặc winkest¹ | wink | wink | wink | wink |
Quá khứ | winked | winked | winked | winked | winked | winked |
Tương lai | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wink | — | let’s wink | wink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửawink ngoại động từ /ˈwɪŋk/
- Nháy, chớp, nhấp nháy.
- to wink one's eyes — nháy mắt
- Biểu lộ bằng cái nháy mắt.
- to wink assent — nháy mắt đồng ý
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửawink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wink | |||||
Phân từ hiện tại | winking | |||||
Phân từ quá khứ | winked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wink | wink hoặc winkest¹ | winks hoặc winketh¹ | wink | wink | wink |
Quá khứ | winked | winked hoặc winkedst¹ | winked | winked | winked | winked |
Tương lai | will/shall² wink | will/shall wink hoặc wilt/shalt¹ wink | will/shall wink | will/shall wink | will/shall wink | will/shall wink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wink | wink hoặc winkest¹ | wink | wink | wink | wink |
Quá khứ | winked | winked | winked | winked | winked | winked |
Tương lai | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink | were to wink hoặc should wink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wink | — | let’s wink | wink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)