Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪŋ.kiɳ/

Danh từ

sửa

winking /ˈwɪŋ.kiɳ/

  1. Sự nháy (mắt).
  2. Sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao... ).

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

winking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wink" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

winking /ˈwɪŋ.kiɳ/

  1. Nhấp nháy, lấp lánh.

Tham khảo

sửa