Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəː
˧˧
ŋəː
˧˥
ŋəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəː
˧˥
ŋəː
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
御
:
ngợ
,
ngừ
,
ngự
,
ngơ
,
ngừa
,
nhạ
𠽐
:
ngờ
,
ngớ
,
ngơ
䁩
:
ngơ
𢠐
:
ngờ
,
ngớ
,
ngơ
:
ngơ
魚
:
ngớ
,
ngừ
,
ngơ
,
ngư
鱼
:
ngơ
,
ngư
𤹿
:
ngơ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngộ
ngổ
ngô
ngó
ngỏ
ngờ
ngớ
ngố
Ngô
ngọ
ngõ
ngò
ngỡ
ngợ
Động từ
ngơ
Bỏ qua
đi
, không để ý
đến
nữa.
Ngơ
cho kẻ lầm lỗi.
Tham khảo
sửa
"
ngơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)